Danh sách chứng từ
|
|
Mã nghiệp vụ | Tên chứng từ | Số giao dịch | Số chứng từ | STT | Tài khoản nợ | Tài khoản có | Số tiền | Tỷ giá | Thành tiền | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CN | Loại tiền | Số tài khoản | CN | Loại tiền | Số tài khoản | |||||||||
|
|
123 | |||||||||||||
|
|
124 | |||||||||||||