Truy vấn danh sách hoa hồng tổng
| Ngày | Tên giao dịch | ID đối tác | CN/PGD | Loại dịch vụ | Số tiền | Hoa hồng hưởng thụ | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | EUR | AUD | VND | USD | EUR | AUD | VND | |||||
| 20/03/2016 | ABC | 123 | TPHCM | PB | 3000 | 9000 | 200 | 1000000 | 7.8 | 6.9 | 1.980 | 150000 |
| Tổng cộng hoa hồng | PB | 3000 | 9000 | 200 | 1000000 | 7.8 | 6.9 | 1.980 | 150000 | |||
| Điều chỉnh | PB | 3000 | 9000 | 200 | 1000000 | 7.8 | 6.9 | 1.980 | 150000 | |||
| Tổng cộng | PB | 3000 | 9000 | 200 | 1000000 | 7.8 | 6.9 | 1.980 | 150000 | |||