Thông tin ID
| ID đối tác | Tên đầy đủ | Đơn vị ký HĐ | Tên giao dịch | Tên người đại diện | Chức vụ | Mã số thuế | Số hợp đồng | Ngày HL hợp đồng | Ngày hết HL hợp đồng | GH hợp đồng | Loại tiền thanh toán | Số tiền chuyển trước | Loại tiền giao dịch | Loại dịch vụ | Xem | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngày HL | Ngày hết HL | |||||||||||||||
| 12 | ABC | công ty | AB | Man | A | 123 | 234 | 12/3/2016 | 12/03/2018 | 12/03/2018 | 11/03/2020 | USD | 200000 | USD | GD CK | Xem |