Báo cáo quản lý số dư
|
|
Loại tiền thanh toán | Số dư cuối ngày hôm trước | Danh sách duyêt 1 | Tiền chuyển về | Tiền quy đổi | Hoa hồng tạm tính | Số dư khả dụng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
|
USD | 4000 | 5000 | VND | 0.2 | 1500 |