Danh sách nhập liệu
|
|
Ngày yêu cầu | Ngày duyệt | Tên đối tác | Loại tiền bán | Số tiền bán | Tỷ giá | Tỷ giá mua ngoại tệL | Loại tiền mua | Tỷ giá đối tác | Tỷ giá bán | Thành tiền đối tác | Thành tiền | Trạng thái | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
|
04/03/2017 | 08/03/2017 | ABC | VND | 500 | 22600 | 22500 | EUR | 26500 | 425 | Chưa duyệt |
|
||
|
|
04/03/2017 | 08/03/2017 | ABC | VND | 500 | 22600 | 22500 | EUR | 26500 | 425 | Duyệt |
|